VIETNAMESE
bệnh truyền nhiễm
bệnh lây truyền
ENGLISH
infectious disease
/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziz/
contagious disease
Bệnh truyền nhiễm là bệnh có khả năng lây truyền trong cộng đồng bằng nhiều đường khác nhau và có thể trở thành vùng dịch với số người mắc nhiều.
Ví dụ
1.
Mọi căn bệnh truyền nhiễm phải được thông báo ngay cho Bộ Y tế.
Any infectious disease must be notified at once to the Health Ministry.
2.
Khi một người mắc bệnh truyền nhiễm, người đó thường sẽ bị cách ly.
When a person has an infectious disease, he is usually isolated.
Ghi chú
Cùng Dol học một số từ vựng liên quan đến nhiễm bệnh covid nhé: - isolate (cách ly): They will isolate anyone suspected of having the disease. (Họ sẽ cách ly bất kỳ ai bị nghi ngờ mắc bệnh.) - self-isolate (tự cách ly): The prime minister's wife has tested positive for COVID-19 and the couple are now self-isolating and working by phone and Skype. (Vợ của thủ tướng đã có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 và hai vợ chồng hiện đang tự cách ly và làm việc qua điện thoại và Skype.) - transmit (truyền bệnh): COVID-19 is transmitted through physical contact. (COVID-19 được truyền qua tiếp xúc vật lý.) - treat (chữa trị): Doctors cannot currently treat COVID-19 directly and instead concentrate on relieving symptoms. (Các bác sĩ hiện không thể điều trị COVID-19 triệt để và thay vào đó tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết