VIETNAMESE

đứt dây chằng

ENGLISH

torn ligament

  
NOUN

/tɔrn ˈlɪgəmənt/

Đứt dây chằng là tình trạng không thể di chuyển đầu gối bình thường và bị suy giảm khả năng vận động nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Chúng ta còn phải xem anh ấy phải đối phó với đứt dây chằng ở ngón út như thế nào.

How he copes with a torn ligament in his pinkie remains to be seen.

2.

Anh ấy đã bỏ lỡ 11 trận đấu vì bị đứt dây chằng ở ngón cái trái.

He missed 11 games with a torn ligament in his left thumb.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số chấn thương xương khớp nha!

- sprain (bong gân)

- dislocation (trật khớp)

- in a cast (bó bột)

- fracture (nứt xương)

- medial ligament, torn ligament (giãn dây chằng, đứt dây chằng)

- muscle strain (giãn cơ, căng cơ)

- varicose vein (giãn tĩnh mạch)