VIETNAMESE

áo yếm

yếm

ENGLISH

halter top

  
NOUN

/ˈhɔltər tɑp/

bra

Áo yếm là tấm vải vuông che ngực của nữ giới và thiếu nhi ở Đông Á.

Ví dụ

1.

Phụ nữ châu Âu lần đầu tiên mặc đồ tắm hai mảnh gồm áo yếm và quần đùi vào những năm 1930, nhưng chỉ có một phần tà ở giữa được để lộ và rốn được che một cách thận trọng.

European women first began wearing two-piece bathing suits that consisted of a halter top and shorts in the 1930s, but only a sliver of the midriff was revealed and the navel was vigilantly covered.

2.

Chiếc áo yếm cô mặc để lộ 1 ít cơ bụng của cô.

The halter top she wore exposed a bit of her abs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "halt", "pause", "cease" và "stop" nhé:

- Pause (khựng): dừng lại một khoảng thời gian ngắn, tạm thời.

Ví dụ: The speaker paused to catch his breath. (Người diễn thuyết khựng lại để thở.)

- Halt (dừng lại): ngừng lại hoặc làm cho cái gì đó không tiếp tục diễn ra, thường là tạm thời.

Ví dụ: The construction work had to halt due to the heavy rain. (Công việc xây dựng phải tạm dừng do mưa lớn.)

- Cease (ngừng, dừng): kết thúc hoặc dừng một cách hoàn toàn.

Ví dụ: The company decided to cease production of the outdated model. (Công ty quyết định ngừng sản xuất mẫu sản phẩm lỗi thời.)

- Stop (ngừng): dừng lại hoặc làm cho cái gì đó không tiếp tục diễn ra.

Ví dụ: Please stop talking during the movie. (Vui lòng ngừng nói chuyện trong khi xem phim.)