VIETNAMESE

phần thi ứng xử

phần thi ứng đáp, phần thi đối đáp

ENGLISH

behavioral interview

  
NOUN

/bɪˈheɪvjərəl ˈɪntərˌvju/

Phần thi ứng xử là phần thi dùng để đánh giá EQ, mức độ hiểu biết và vẻ đẹp trong cách đối nhân xử thế của một đối tượng nhất định.

Ví dụ

1.

Phần thi ứng xử yêu cầu ứng viên chia sẻ các ví dụ về các tình huống cụ thể mà họ đã phải sử dụng các kỹ năng nhất định.

Behavioral interview questions require candidates to share examples of specific situations they've been in where they had to use certain skills.

2.

Một phần thi ứng xử là một cuộc phỏng vấn việc làm trong đó ứng viên xin việc được yêu cầu thể hiện kiến thức, kỹ năng và khả năng của mình, còn được gọi là năng lực.

A behavioral interview is an employment interview during which a job applicant is asked to demonstrate his or her knowledge, skills, and abilities, also known as competencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt behavior, treatment và interaction nha!

- Behaviour (hành vi, cách cư xử): cách thức hành động hoặc cư xử của một người hoặc động vật, có thể bao gồm cả hành động có ý thức và hành động vô thức.

Ví dụ: The child's behaviour was aggressive. (Hành vi của đứa trẻ hung hăng.)

- Treatment (cách đối xử, cách đối đãi): cách thức cư xử với một người hoặc động vật, đặc biệt là trong y tế hoặc tâm lý. có thể bao gồm cả hành động và lời nói.

Ví dụ: Peter gets special treatment because he knows the boss. (Peter nhận được các đối xử đặc biệt vì anh ấy quen biết ông chủ.)

- Interaction (sự tương tác): sự tác động qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật, có thể bao gồm cả giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ.

Ví dụ: The children had a positive interaction with their teacher. (Trẻ em có sự tương tác tích cực với giáo viên của mình.)