VIETNAMESE
sống động
huyên náo, ầm ĩ
ENGLISH
animated
/ˈænəˌmeɪtəd/
boisterous
Sống động là sự nhộn nhịp, sôi nổi trong các hoạt động.
Ví dụ
1.
Có một cuộc thảo luận cực kỳ sống động về chủ đề này.
There was an extremely animated discussion on the subject.
2.
Chúng ta có thể tưởng tượng được cuộc bàn cãi sống động diễn ra sau đó.
We can imagine the animated discussion that ensued.
Ghi chú
Một số synonyms của animated: - sống động (lively): He has a lively imagination. (Anh ấy có một trí tưởng tượng sống động.) - tràn đầy năng lượng (energetic): He seemed a dynamic and energetic leader. (Anh ấy có vẻ là một người lãnh đạo năng động và tràn đầy năng lượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết