VIETNAMESE

khoa tai mũi họng

ENGLISH

ear nose throat department

  
NOUN

/ir noʊz θroʊt dɪˈpɑrtmənt/

otorhinolaryngology department

Khoa tai mũi họng là khoa có chức năng khám và điều trị các bệnh chuyên khoa về tai, mũi, họng.

Ví dụ

1.

Đứa con 3 tuổi của tôi cần đi khám khoa tai mũi họng.

My 3-year-old needs to go to the ear nose throat department.

2.

Đây là khoa tai mũi họng uy tín hàng đầu trên cả nước.

This is the leading prestigious ear nose throat department in the country.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt stuffy nose runny nose nha!

- stuffy nose (nghẹt mũi): xảy ra khi mô trong mũi bị sưng lên do các mạch máu bị viêm. Ví dụ: Tobacco smoke and car exhaust can cause a stuffy nose. (Khói thuốc lá và khói xe có thể gây nghẹt mũi.)

- runny nose (chứng sổ mũi): dấu hiệu nhận biết của sổ mũi là dịch nhầy chảy ra từ mũi. Ví dụ: Symptoms of a common cold are streaming eyes, a runny nose, headache and a cough. (Các triệu chứng của cảm lạnh thông thường là chảy nước mắt, chứng sổ mũi, nhức đầu và ho.)