VIETNAMESE
mãn nhãn
ENGLISH
eye-pleasing
/aɪ-ˈplizɪŋ/
pleasant to the eye
Mãn nhãn là đạt đến sự thỏa mãn của thị giác, là những thứ gì đẹp mắt, vừa mắt một cách tuyệt đối.
Ví dụ
1.
Hiệu ứng lấp lánh trông rất mãn nhãn và thực sự làm cho đôi mắt của bạn nổi bật.
The sparkle effect is eye-pleasing and really makes your eyes stand out.
2.
Tiểu thuyết của cô vừa được phát hành lại với bìa mới rất mãn nhãn.
Her novels have just been reissued with eye-pleasing new covers.
Ghi chú
Một số synonyms của eye-pleasing:
- ấn tượng (impressive): Kaia's most impressive quality was her innate goodness.
(Phẩm chất ấn tượng nhất của Kaia là tính tốt bẩm sinh của cô ấy.)
- dễ thấy (conspicuous): The notice must be displayed in a conspicuous place.
(Thông báo phải được đặt ở nơi dễ thấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết