VIETNAMESE

họa tiết caro

ENGLISH

checkered

  
ADJ

/ˈʧɛkərd/

Họa tiết caro là họa tiết các đường thẳng vuông góc với nhau dùng trang trí thêm cho quần áo.

Ví dụ

1.

Mặc những chiếc áo sơ mi hoạ tiết caro khiến tôi trông trẻ trung hơn.

Wearing checkered shirts makes me look younger.

2.

Mỗi ngày tôi sẽ thấy cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi hoạ tiết caro khác nhau, chắc hẳn cô ấy rất nghiện họa tiết đó.

I would see her wear a different checkered shirt everyday, she must be obssessed with the pattern.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của pattern nhé!

1. Cut from the same pattern

  • Định nghĩa: Mô tả hai hoặc nhiều người hoặc vật có các đặc điểm chung, thường là tính cách hoặc hành vi, hoặc họ có cùng một nguồn gốc hoặc lịch sử.

  • Ví dụ: Anh em ruột thường có những đặc điểm tính cách giống nhau vì họ được nuôi dưỡng từ cùng một gia đình. (Siblings often have similar personality traits because they are cut from the same pattern.)

2. Follow a pattern

  • Định nghĩa: Làm theo một trình tự hoặc kế hoạch cụ thể, thường là một cách lặp đi lặp lại.

  • Ví dụ: Trong dự án này, chúng ta cần phải tuân thủ một kế hoạch cụ thể để hoàn thành công việc. (In this project, we need to follow a specific pattern to get the job done.)

3. Pattern of behavior

  • Định nghĩa: Cách mà một người cụ thể hoặc một nhóm người thường hành xử hoặc phản ứng trong các tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: Ông giáo sư có một mẫu hành vi rất cứng nhắc trong lớp học của mình. (The professor has a very strict pattern of behavior in his classroom.)

4. Pattern recognition

  • Định nghĩa: Khả năng hoặc quá trình nhận biết và hiểu các mẫu trong dữ liệu hoặc thông tin.

  • Ví dụ: Trí tuệ nhân tạo đang ngày càng phát triển khả năng nhận diện các mẫu trong hình ảnh và âm thanh. (Artificial intelligence is increasingly developing the ability of pattern recognition in images and sounds.)