VIETNAMESE
họa tiết caro
ENGLISH
checkered
NOUN
/ˈʧɛkərd/
Họa tiết caro là họa tiết các đường thẳng vuông góc với nhau dùng trang trí thêm cho quần áo.
Ví dụ
1.
Mặc những chiếc áo sơ mi hoạ tiết caro khiến tôi trông trẻ trung hơn.
Wearing checkered shirts makes me look younger.
2.
Mỗi ngày tôi sẽ thấy cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi hoạ tiết caro khác nhau, chắc hẳn cô ấy rất nghiện họa tiết đó.
I would see her wear a different checkered shirt everyday, she must be obssessed with the pattern.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết