VIETNAMESE

phù dâu

ENGLISH

bridesmaid

  
NOUN

/ˈbraɪdzˌmeɪd/

Phù dâu là những người phụ trợ và giúp đỡ cho cô dâu trong ngày cưới.

Ví dụ

1.

Hãy cùng xem đầm của phù dâu.

Let's see the dresses for the bridesmaids.

2.

Zoe đã nhờ tôi làm phù dâu cho đám cưới của cô ấy vào tháng 6.

Zoe asked me to be a bridemaid for her wedding on June.

Ghi chú

Một số từ vựng về các nhân vật quan trọng ở đám cưới:

- chú rể: groom

- phù rể: groomsman

- cô dâu: bride

- phù dâu: bridemaids

- giám mục: priest

- khách mời: guest

- chủ hôn: MC