VIETNAMESE
quần lót nữ
quần nhỏ
ENGLISH
women's underwear
/ˈwɪmənz ˈʌndərˌwɛr/
panties
Quần lót nữ là quần lót của nữ.
Ví dụ
1.
Một số tù nhân mặc quần lót nữ, ông nói, chỉ vì không có đủ quần lót nam để chia.
Some prisoners wore women's underwear, he said, only because there were not enough men's briefs to go around.
2.
Tôi đang tìm một nơi bán quần lót nữ chất lượng cao.
I'm looking for a place that sells high-quality women's underwear.
Ghi chú
Women's underwear là một từ vựng thuộc lĩnh vực loại trang phục và thời trang nội y. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bikini panties - Quần lót bikini
Ví dụ:
Bikini panties offer a balance between comfort and style.
(Quần lót bikini mang lại sự cân bằng giữa thoải mái và phong cách.)
Boyshorts - Quần lót dáng quần đùi
Ví dụ:
Boyshorts provide extra coverage and are perfect for lounging.
(Quần lót dáng quần đùi che phủ nhiều hơn và rất phù hợp để mặc thoải mái ở nhà.)
Lace panties - Quần lót ren
Ví dụ:
Lace panties add a feminine and elegant touch to lingerie collections.
(Quần lót ren tạo nét nữ tính và thanh lịch cho bộ sưu tập đồ lót.)
Seamless design - Thiết kế không đường may
Ví dụ:
Seamless underwear is ideal for wearing under tight dresses.
(Quần lót không đường may rất lý tưởng để mặc dưới váy ôm sát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết