VIETNAMESE
lễ cất nóc
ENGLISH
topping out ceremony
/ˈtɑpɪŋ aʊt ˈsɛrəˌmoʊni/
Lễ cất nóc là ngày đổ trần lợp mái; hoặc đổ bê tông sàn mái. Nhiều người thường cho rằng truyền thống lễ cất nóc của người Việt có nguồn gốc ảnh hưởng từ Trung Quốc.
Ví dụ
1.
Lễ cất nóc được tổ chức sau khi thanh dầm cuối cùng được đặt trên đỉnh một cấu trúc.
The topping out ceremony is held once the last beam is placed atop a structure.
2.
Anh ấy sẽ tham dự lễ cất nóc vào ngày mai.
He's attending the topping out ceremony tomorrow.
Ghi chú
Cùng phân biệt ceremony và celebration nha!
- Lễ ăn mừng (celebration) là việc thực hiện chính thức một nghi thức long trọng, chẳng hạn như Tiệc thánh.
Ví dụ: The victory was a cause for great celebration.
(Chiến thắng là một lý do cho lễ ăn mừng lớn.)
- Nghi lễ (ceremony) là một nghi thức có ý nghĩa tôn giáo.
Ví dụ: The Christian ceremony of baptism is a symbolic act.
(Nghi lễ rửa tội của người Cơ đốc giáo là một hoạt động mang tính biểu tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết