VIETNAMESE

thời gian chết

thời gian trì hoãn

ENGLISH

dead time

  
NOUN

/dɛd taɪm/

delay time

Thời gian chết là thời gian bị lãng phí hoặc chỉ thời gian chờ đợi một tác vụ nào trước khi tác vụ sau được thực hiện.

Ví dụ

1.

Thí nghiệm đó có rất nhiều thời gian chết.

That experiment involves a lot of dead time.

2.

Bạn có gợi ý nào về những việc có thể làm trong thời gian chết không?

Do you have any suggestions on what to do during dead time?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của dead nhé!

  1. Dead as a doornail:

Định nghĩa: Chết hoàn toàn, không còn bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống.

Ví dụ: Con mèo của tôi đã bị đè bởi chiếc xe hơi, và giờ nó chết. (My cat got run over by a car, and now it's dead as a doornail.)

2. Dead ringer:

  • Định nghĩa: Người hoặc vật được coi là giống hệt ai/cái khác.

  • Ví dụ: Cậu bé này là một bản sao chính xác của ông nội mình khi ông còn trẻ. (This boy is a dead ringer for my grandfather when he was young, he's a dead ringer.)

3. Dead on one's feet:

  • Định nghĩa: Rất mệt mỏi hoặc kiệt sức.

  • Ví dụ: Tôi đã làm việc suốt cả đêm, tôi đang chết đứng. (I've been working all night, I'm dead on my feet.)

4. Dead to the world:

  • Định nghĩa: Ngủ sâu và không thể bị đánh thức.

  • Ví dụ: Anh ấy ngủ quá say và không phản ứng gì cả. (He's sleeping too deeply and won't respond at all, he's dead to the world.)