VIETNAMESE

thời gian chết

thời gian trì hoãn

ENGLISH

dead time

  
NOUN

/dɛd taɪm/

delay time

Thời gian chết là thời gian bị lãng phí hoặc chỉ thời gian chờ đợi một tác vụ nào trước khi tác vụ sau được thực hiện.

Ví dụ

1.

Thí nghiệm đó có rất nhiều thời gian chết.

That experiment contains a lot of dead time.

2.

Bạn có gợi ý nào về những việc có thể làm trong thời gian chết không?

Do you have any suggestions on what to do during dead time?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về thời gian có sử dụng ‘time’ nha!

- on time, just in time (đúng thời điểm, vừa kịp lúc)

- rubber time, delay time, tight time, waste time, dead time (giờ dây thun, thời gian trì hoãn, có ít giờ, lãng phí thời gian, thời gian chết)

- time zone, time difference, timeline, time budget, time slot (múi giờ, lệch múi giờ, dòng thời gian, quỹ thời gian, khung giờ)

- starting time, end time (thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc)

- time-consuming (tốn giờ)

- set the timer (hẹn giờ)