VIETNAMESE

nội y

đồ lót nữ

word

ENGLISH

lingerie

  
NOUN

/ˌlɑnʒəˈreɪ/

women's underwear

Nội y là một loại trang phục của nữ giới bao gồm quần lót, áo ngực hoặc có thể là đồ ngủ.

Ví dụ

1.

Trên đường về nhà, cô ấy muốn mua một vài món nội y.

She wants to buy some lingerie on her way home.

2.

Adriana Lima đã bắt đầu trình diễn cho Victoria's Secret như một người mẫu nội y kể từ khi cô ấy 17 tuổi.

Adriana Lima has been modeling for Victoria's Secret as a lingerie model ever since she was 17.

Ghi chú

Lingerie là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang nội y và đồ lót. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Bras - Áo ngực Ví dụ: She bought a lace bra for extra comfort and support. (Cô ấy mua một chiếc áo ngực ren để có sự thoải mái và nâng đỡ tốt hơn.)

check Panties - Quần lót nữ Ví dụ: Cotton panties are preferred for their breathability and softness. (Quần lót cotton được ưa chuộng vì độ thoáng khí và mềm mại của chúng.)

check Bodysuit - Áo liền quần ôm sát cơ thể Ví dụ: A bodysuit can be worn as both lingerie and outerwear. (Một chiếc áo liền quần có thể được mặc như nội y hoặc trang phục bên ngoài.)