VIETNAMESE

thời thượng

ENGLISH

up-to-date

  
ADJ

/ʌp-tu-deɪt/

trendy

Thời thượng là sự ưa chuộng trong một khoảng thời gian nào đó của số đông người trong xã hội đối với một lối sống hay những kiểu sinh hoạt nào đó.

Ví dụ

1.

Tòa nhà được thực hiện bằng các kỹ thuật xây dựng thời thượng.

The building was made using up-to-date construction techniques.

2.

Tạp chí của chúng tôi sẽ giúp bạn cập nhật những xu hướng thời trang thời thượng.

Our magazine will keep you up-to-date with the latest fashion trends.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với up-to-date:

- mốt (fashionable): Short skirts are fashionable now.

(Váy ngắn đang là mốt bây giờ.)

- sành điệu (stylish): Sweden has a reputation for advanced and stylish design.

(Thụy Điển nổi tiếng về thiết kế tiên tiến và sành điệu.)