VIETNAMESE
tặng
ENGLISH
give
/gɪv/
send
Tặng là hành động cho, trao cho nhằm khen ngợi, khuyến khích hoặc để tỏ lòng quý mến.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ tặng bạn 1 món quà Giáng sinh.
I'd like to give you a Christmas present.
2.
Cô ấy tặng chúng tôi 1 bộ xoong nồi làm quà cưới.
She gave us a set of saucepans as a wedding present.
Ghi chú
Một số synonyms của give:
- cung cấp (provide): This booklet provides useful information about local services.
(Quyển cẩm nang này cung cấp nhiều thông tin hữu ích về các dịch vụ địa phương.)
- mời (offer): She was offered a job as a design assistant for Anthony Vaccarello.
(Cô ấy đã được mời làm trợ lý thiết kế cho Anthony Vaccarello.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết