VIETNAMESE

lễ vu quy

lễ thành hôn, lễ kết hôn, đám cưới, lễ cưới, lễ thành thân

ENGLISH

wedding ceremony

  
NOUN

/ˈwɛdɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ vu quy là lễ đưa con gái về nhà chồng. Đây là danh từ được dành riêng cho cô dâu và thường được sử dụng trên phông cưới, bảng hiệu treo tại nhà gái. Trong lễ Vu quy, cô dâu chú rể sẽ thắp hương trên bàn thờ tổ tiên và bái lạy cha mẹ để tỏ lòng hiếu thảo.

Ví dụ

1.

Hầu hết các nghi lễ vu quy bao gồm trao đổi lời thề trong hôn nhân của một cặp vợ chồng, trao quà và tuyên bố công khai về hôn nhân.

Most wedding ceremonies involve an exchange of marriage vows by a couple, presentation of a gift and a public proclamation of marriage.

2.

Tôi đã tổ chức lễ vu quy vào tháng trước.

I held a wedding ceremony last month.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với wedding nhé!

  • Marriage

Định nghĩa: Hôn nhân là một mối quan hệ pháp lý và tinh thần giữa hai người hoặc nhiều hơn, thường được công nhận bởi pháp luật hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Hôn nhân của họ đã kéo dài suốt 20 năm. (Their marriage has lasted for 20 years.)

  • Matrimony

Định nghĩa: Một trạng thái hoặc tình trạng của việc kết hôn hoặc hôn nhân.

Ví dụ: Anh ta đã chúc mừng họ với tình yêu và niềm vui về cuộc sống hôn nhân. (He congratulated them on their matrimony with love and joy for married life.)