VIETNAMESE
băng keo cá nhân
băng dính cá nhân
ENGLISH
adhesive bandage
/ædˈhisɪv ˈbændɪʤ/
band-aid
Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương nhỏ không cần dùng đến gạc y tế.
Ví dụ
1.
Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng.
An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries.
2.
Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không?
Do you have any spare adhesive bandage I can use?
Ghi chú
Từ adhesive bandage là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và sơ cứu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wound care – Chăm sóc vết thương
Ví dụ:
An adhesive bandage is commonly used for wound care at home.
(Băng keo cá nhân thường được dùng để chăm sóc vết thương nhỏ tại nhà.)
First aid kit – Bộ sơ cứu
Ví dụ:
Every first aid kit contains adhesive bandages for emergencies.
(Mỗi bộ sơ cứu đều có băng keo cá nhân để xử lý tình huống khẩn cấp.)
Sterile pad – Miếng lót vô trùng
Ví dụ:
An adhesive bandage includes a sterile pad to protect wounds.
(Băng keo cá nhân có miếng lót vô trùng để bảo vệ vết thương.)
Minor cut – Vết cắt nhỏ
Ví dụ:
Adhesive bandages are ideal for treating minor cuts and scrapes.
(Băng keo cá nhân lý tưởng để xử lý các vết cắt hoặc trầy xước nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết