VIETNAMESE

áo ba lỗ

ENGLISH

tank top

  
NOUN

/tæŋk tɑp/

sleeveless top

Áo ba lỗ là áo lót, không có tay, cổ và nách được khoét rộng.

Ví dụ

1.

Lần đầu gặp ở quán cà phê, cô ấy đã mặc một chiếc áo ba lỗ.

She wore a tank top when we first met at a coffee shop.

2.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo ba lỗ, quần bò đen, đi giày thể thao cao cổ màu trắng.

She wore a red tank top, black jeans, high white sneakers.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của tank nhé!

Tank (noun): chiếc xe tăng

  • Ví dụ: Quân đội đã sử dụng nhiều xe tăng trong cuộc chiến. (The military has used many tanks in the war.)

Tank (verb): làm hỏng, làm thất bại hoặc chấp nhận một cách nhanh chóng hoặc mạnh mẽ

  • Ví dụ: Các đối thủ đã làm hỏng trận đấu cuối cùng. (The opponents tanked the final match.)

Tank (noun): hòn ao, bể chứa nước

  • Ví dụ: Cá của tôi sống trong một bể nước lớn. (My fish live in a large tank.)