VIETNAMESE

gan nhiễm mỡ

ENGLISH

fatty liver disease

  
NOUN

/ˈfæti ˈlɪvər dɪˈziz/

Gan nhiễm mỡ là thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng mỡ bị tích tụ quá nhiều trong gan.

Ví dụ

1.

Tình trạng gan nhiễm mỡ xảy ra khi chất béo tích tụ trong gan.

Fatty liver disease happens when fat builds up in the liver.

2.

Không thể thực hiện cấy ghép gan với gan nhiễm mỡ.

The liver transplant was impossible with a fatty liver disease.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các cụm từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như disease, illness, sickness nha! - disease (bệnh), chỉ chung: Giving up smoking reduces the risk of heart disease. (Từ bỏ hút thuốc sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.) - illness (bệnh tật), nói một cách khái quát: She had been worn down by poverty and illness. (Cô ấy đã kiệt quệ vì nghèo đói và bệnh tật.) - sickness (cơn bệnh), nói về một sự hình thành của bệnh: A headache usually denotes sickness. (Một cơn đau đầu thường cho thấy dấu hiệu của cơn bệnh.)