VIETNAMESE

cây cọ

ENGLISH

palm tree

  
NOUN

/pɑm tri/

Cây cọ là loại cây thuộc họ cau. Cây được bắt nguồn từ nước Nhật và đã du nhập vào Việt Nam khá lâu. Hiện tại, cây cọ có nhiều loại và gồm nhiều kích thước khác nhau.

Ví dụ

1.

Đảo có những bãi biển vàng dài với hàng cây cọ ven bờ.

The island has long golden beaches fringed by palm trees.

2.

Cây cọ này không phải là loại cây thân lùn được tìm thấy ở hồ Nyassa.

This palm tree was not the dwarf species seen on Lake Nyassa.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của tree nhé!

  • To bark up the wrong tree

Định nghĩa: Nỗ lực hoặc nghiên cứu sai hướng, đầu cơ, hoặc mục tiêu.

Ví dụ: Nếu bạn nghĩ tôi là người cung cấp thông tin đó, bạn đang nhầm lẫn. Bạn đang đánh đuổi theo hướng sai. (If you think I'm the one who provided that information, you're barking up the wrong tree. You're pursuing the wrong direction.)

  • To not see the forest for the trees

Định nghĩa: Mất khả năng nhìn nhận vấn đề một cách tổng thể do tập trung vào các chi tiết nhỏ.

Ví dụ: Đôi khi, chúng ta mất đi ý định chính vì quá chú trọng vào các chi tiết nhỏ. (Sometimes, we lose sight of the main idea because we focus too much on the details. We can't see the forest for the trees.)

  • To make like a tree and leave

Định nghĩa: Rời đi hoặc ra đi một cách nhanh chóng và mà không dừng lại.

Ví dụ: Sau khi nghe xong tin tức không hay, anh ấy đã nhanh chóng rời khỏi phòng như chưa từng có. (After hearing the bad news, he quickly made like a tree and left the room.)

  • To be barking up a dead tree

Định nghĩa: Tiêu tốn thời gian và năng lượng vào một mục tiêu hoặc nỗ lực mà không còn hi vọng thành công.

Ví dụ: Anh ta đã dành nhiều thời gian cố gắng thuyết phục sếp cũ, nhưng tôi nghĩ anh ta đang tốn công vô ích. (He's spent a lot of time trying to convince the former boss, but I think he's barking up a dead tree.)