VIETNAMESE

áo thun có cổ

ENGLISH

polo shirt

  
NOUN

/ˈpoʊloʊ ʃɜrt/

Áo thun có cổ là loại áo thun mỏng nhẹ được may thêm phần cổ.

Ví dụ

1.

Bill đã mặc một chiếc áo thun có cổ khi đến đón cô ấy.

Bill was wearing a polo shirt when he came to pick her up.

2.

Mặc chiếc quần đùi màu xanh nước biển và chiếc áo thun có cổ màu xanh ngọc bích, cô cảm thấy thật mát mẻ và tươi mới.

Wearing her navy shorts and a jade-green polo shirt, she felt cool and fresh.

Ghi chú

Cùng phân biệt camisole sleeveless shirt nha!

- Áo cụt (sleeveless shirt) là một loại áo thông dụng, có phần tay ngắn vừa phải đủ để che đi một phần bắp tay.

Ví dụ: This is the season for sleeveless shirts.

(Đây là mùa dành cho những chiếc cụt.)

- Áo hai dây (camisole) về cơ bản là áo cộc tay nhưng phần vai được thiết kế với hai dây mảnh.

Ví dụ: I might wear a camisole, like this, but I'd put a shirt over it before I went out.

(Tôi có thể mặc một chiếc áo hai dây, như thế này, nhưng tôi sẽ mặc một chiếc áo sơ mi bên ngoài trước khi ra ngoài.)