VIETNAMESE

vải bị co rút

ENGLISH

shrunk fabric

  
NOUN

/ʃrʌŋk ˈfæbrɪk/

Vải bị co rút là vải bị biến dạng co lại, nhăn nhúm lại.

Ví dụ

1.

Bởi vì bạn cho nó vào máy giặt nên nó biến thành vải bị co rút đấy.

Because you put it in the washing machine so it turns into a shrunk fabric.

2.

Nếu quần áo bạn mua hơi rộng, cách tốt nhất để biến nó thành một loại vải bị co rút để vừa vặn hơn với bạn là giặt quần áo đó trong nước nóng.

If the clothing piece you bought is a little bit loose, the best way to turn it into a shrunk fabric to fit you more perfectly is to wash the piece in hot water.

Ghi chú

Fabric of Society:

  • Định nghĩa: "Fabric of society" ám chỉ cấu trúc, tổ chức và giá trị cốt lõi của xã hội.

  • Ví dụ: "Sự tôn trọng lẫn nhau là một phần không thể thiếu của nền văn minh, nó là một phần của cấu trúc xã hội." (Respect for each other is an indispensable part of civilization, it's a part of the fabric of society.)