VIETNAMESE
độc đáo
ENGLISH
unique
/juˈnik/
original
Độc đáo là riêng mình đạt tới được, đặc biệt.
Ví dụ
1.
Cô ấy có một phong cách thời trang thực sự độc đáo.
She has a really unique style of fashion.
2.
Phong cách hát của anh ấy khá độc đáo.
His style of singing is rather unique.
Ghi chú
Synonyms của unique:
- đặc trưng (distinctive): Beer has a very distinctive smell.
(Bia có 1 mùi rất đặc trưng.)
- đặc biệt (special): These automatic cameras have a special focusing mechanism.
(Các máy ảnh tự động này có một cơ chế lấy nét đặc biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết