VIETNAMESE

thảm đỏ

ENGLISH

red carpet

  
NOUN

/rɛd ˈkɑrpət/

Thảm đỏ là những tấm thảm trải sàn màu đỏ thường xuất hiện tại các sự kiện lớn, báo hiệu cho sự xuất hiện của những người nổi tiếng có sức ảnh hưởng.

Ví dụ

1.

Bạn mong đợi tôi đi thảm đỏ như thế nào?

How do you expect me to walk the red carpet?

2.

Sàn nhà được phủ 1 tấm thảm đỏ.

The floor is covered with a red carpet.

Ghi chú

Cùng phân biệt carpet, rug mat nha!

- Thảm sàn (carpet) là một tấm trải sàn trải dài từ tường này sang tường khác và được cố định xuống sàn.

Ví dụ: The curtains blend in perfectly with the carpet.

(Rèm cửa kết hợp hoàn hảo với tấm thảm sàn.)

- Thảm (rug) có xu hướng nhỏ hơn diện tích vuông của căn phòng (nhiều hoặc ít) và không được dán vào sàn. Chúng có thể được cuộn lại và di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ: There is a small rug on the floor.

(Có một tấm thảm nhỏ trên sàn.)

- Thảm chùi chân (mat) là một miếng vật liệu thô được đặt trên sàn để mọi người lau chân.

Ví dụ: Please wipe your feet on the mat.

(Xin hãy chùi chân của bạn lên thảm chùi chân.)