VIETNAMESE
túi đeo vai
ENGLISH
shoulder bag
/ˈʃoʊldər bæg/
Túi đeo vai là vật dụng chứa đồ có quai để đeo lên vai.
Ví dụ
1.
Claire nhét cái hộp đen vào chiếc túi đeo vai của cô ấy.
Claire jams the black box into her shoulder bag.
2.
Jack đang đóng gói một vài dụng cụ của mình vào túi đeo vai.
Jack was packing his few implements into shoulder bag.
Ghi chú
Shoulder bag là một từ vựng thuộc lĩnh vực phụ kiện thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tote bag – Túi tote
Ví dụ:
She carries a canvas tote bag for shopping and daily use.
(Cô ấy mang một chiếc túi tote vải để đi mua sắm và sử dụng hàng ngày.)
Hobo bag – Túi hobo
Ví dụ:
Her leather hobo bag matches well with casual outfits.
(Chiếc túi hobo bằng da của cô ấy rất hợp với trang phục thường ngày.)
Bucket bag – Túi bucket
Ví dụ:
Bucket bags have become a trendy fashion accessory.
(Túi bucket đã trở thành một phụ kiện thời trang thịnh hành.)
Adjustable shoulder strap – Dây đeo vai điều chỉnh
Ví dụ:
The adjustable shoulder strap allows for a comfortable fit.
(Dây đeo vai có thể điều chỉnh giúp phù hợp với cơ thể một cách thoải mái.)
Luxury designer shoulder bag – Túi hàng hiệu
Ví dụ:
Luxury designer shoulder bags are a statement piece in fashion.
(Túi đeo vai hàng hiệu là một biểu tượng trong thế giới thời trang.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết