VIETNAMESE
người hâm mộ
ENGLISH
fan
/fæn/
supporter
Người hâm mộ là một nhóm người đông có chung sở thích và biểu hiện sự nhiệt tình, yêu quý và ủng hộ cho một đối tượng cụ thể.
Ví dụ
1.
Tôi là người hâm mộ của Taylor Swift.
I'm a fan of Taylor Swift.
2.
Bạn có phải là người hâm mộ của BLACKPINK không?
Are you a fan of BLACKPINK?
Ghi chú
Một số synonyms của fan:
- người đam mê (aficionado): Are you an art aficionado?
(Bạn có phải là 1 người đam mê nghệ thuật?)
- người đam mê (enthusiast): He is a huge sports enthusiast.
(Anh ấy là một người rất đam mê thể thao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết