VIETNAMESE
người hâm mộ
ENGLISH
fan
/fæn/
supporter
Người hâm mộ là một nhóm người đông có chung sở thích và biểu hiện sự nhiệt tình, yêu quý và ủng hộ cho một đối tượng cụ thể.
Ví dụ
1.
Tôi là người hâm mộ của Taylor Swift.
I'm a fan of Taylor Swift.
2.
Bạn có phải là người hâm mộ của BLACKPINK không?
Are you a fan of BLACKPINK?
Ghi chú
Fan là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fan nhé!
Nghĩa 1: Người hâm mộ
Ví dụ:
She is a big fan of that singer.
(Cô ấy là một fan cuồng của ca sĩ đó.)
Nghĩa 2: Quạt
Ví dụ:
The electric fan helps cool down the room.
(Chiếc quạt điện giúp làm mát căn phòng.)
Nghĩa 3: Xòe ra (như hình quạt)
Ví dụ:
She fanned the cards out on the table.
(Cô ấy xòe các lá bài trên bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết