VIETNAMESE

vải

ENGLISH

cloth

  
NOUN

/klɔθ/

fabric

Vải là một loại vật liệu linh hoạt gồm một mạng lưới các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo thường được gọi là sợi chỉ.

Ví dụ

1.

Loại vải này vừa rẻ lại vừa chắc chắn.

This kind of cloth is both cheap and sturdy.

2.

Hãy lau bề mặt với một miếng vải ướt.

Wipe the surface with a damp cloth.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cloth nhé!

Cut from the same cloth

Định nghĩa: Tính từ, nghĩa là hai hoặc nhiều người hoặc vật có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là trong nhân cách, tính cách hoặc quan điểm.

Ví dụ: Hai anh em đều thích thể thao và chơi nhạc, họ thực sự giống nhau. (The two brothers are both into sports and music, they really are cut from the same cloth.)

Cloth ears

Định nghĩa: Cụm từ này mô tả một người không thể nghe hoặc không muốn nghe, thường do họ không muốn lắng nghe hoặc không chú ý.

Ví dụ: Tôi đã cố gắng giải thích cho anh ấy, nhưng anh ấy có vẻ như không muốn nghe. Anh ấy thực sự có tai bằng vải. (I tried to explain to him, but he seemed unwilling to listen. He really has cloth ears.)

Whole cloth

Định nghĩa: Cụm từ này nghĩa là một sự việc, thông tin hoặc lời nói được tạo ra hoặc bịa ra từ không có cơ sở hoặc chứa đựng sự không chính xác.

Ví dụ: Chuyện ông ta kể nghe có vẻ như được làm ra từ không, không có chút cơ sở nào cả. (The story he told sounded like it was made up out of whole cloth, without any basis in reality.)