VIETNAMESE

thăng hoa

ENGLISH

sublimate

  
VERB

/ˈsʌblɪmət/

sublime

Thăng hoa là quá trình chuyển biến trạng thái vật chất, trực tiếp từ thể rắn qua thể khí, mà không qua thể lỏng trung gian.

Ví dụ

1.

Chúng thăng hoa, bay hơi, sau đó tiếp xúc với giá lạnh.

They sublimate, evaporate, then get exposed to the cold.

2.

Một phương pháp đặc biệt đã được dùng để làm thăng hoa vật chất.

A special method was used to sublimate the material.

Ghi chú

Một số synonyms của sublimate:

- chuyển (convert): Could we convert the small bedroom into a second bathroom?

(Chúng ta có thể chuyển phòng ngủ nhỏ thành phòng tắm thứ hai không?)

- biến đổi (transform): A little paint will transform this old car.

(Một ít sơn sẽ biến đổi chiếc xe hơi cũ kỹ này.)