VIETNAMESE

ngày dự sinh

ENGLISH

estimated due date

  
NOUN

/ˈɛstəˌmeɪtəd du deɪt/

Ngày dự sinh là ngày mà bác sĩ dự đoán là em bé sẽ chào đời, được xác định dựa trên ngày đầu tiên trong chu kỳ kinh nguyệt cuối cùng của sản phụ.

Ví dụ

1.

Ngày dự sinh của đứa con thứ ba của anh ấy là ngày nào?

What is the estimated due date of his third child?

2.

Việc tính toán trước ngày dự sinh thực sự rất quan trọng trong thai kỳ.

Having an estimated due date is really crucial during the pregnancy.

Ghi chú

Phân biệt cách dùng của calculate, estimate reckon:

- calculate: tính toán là (toán học) để xác định giá trị của một cái gì đó hoặc giải pháp cho một cái gì đó bằng một quy trình toán học. - I calculate that we will arrive at destination at about 6 am. - Tôi tính rằng chúng ta sẽ đến nơi vào khoảng 6 giờ sáng.

- estimate: ước tính là tính toán đại khái, thường là từ dữ liệu không hoàn hảo. - It is always very difficult to estimate the age in which you are living. - Luôn luôn rất khó để ước tính độ tuổi mà bạn đang sống.

- reckon: tính toán là để liệt kê; đếm số; ngoài ra, để tính toán. - I reckon it will cost about $100. - Tôi đoán cái đó giá khoảng 100 đô la.