VIETNAMESE
màn chiếu
màn hình chiếu
ENGLISH
projection screen
/prəˈʤɛkʃən skrin/
Màn chiếu là một loại phông nền dùng để hiển thị hình ảnh chiếu ra từ máy chiếu.
Ví dụ
1.
Màn chiếu là một bề mặt phản chiếu lớn, thường có màu trắng, thường được treo trên tường trong phòng.
A projection screen is a large reflective surface, usually white, that’s typically hung on a wall in a room.
2.
Sau khi khởi động thiết bị này, nhấn và giữ nút này có thể bật hoặc tắt hiển thị trên màn chiếu.
After the startup of this device, pressing and holding this button can turn on or off the display on projection screen.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của screen:
- màn ảnh (screen): She's a star of the screen.
(Cô ấy là một ngôi sao màn ảnh.)
- tấm bình phong (screen): The article is using science as a screen for unexamined prejudice.
(Bài báo đang sử dụng khoa học như một tấm bình phong cho những định kiến chưa được khám phá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết