VIETNAMESE
đối nghịch
đối lập
ENGLISH
antagonistic
/ænˌtægəˈnɪstɪk/
contradiction
Đối nghịch là một trong những hình thức của mâu thuẫn chỉ có trong xã hội, mà đặc trưng là sự đấu tranh không điều hòa giữa các mặt đối lập.
Ví dụ
1.
Ý kiến của anh ấy đối nghịch với tất cả các nhà phê bình.
His opinion was extremely antagonistic towards all critics.
2.
Tại sao Kate và John lại đối nghịch với nhau như vậy?
Why are Kate and John so antagonistic towards each other?
Ghi chú
Một số synonyms của antagonistic:
- không thân thiện (unfriendly): The old man looked cross and unfriendly.
(Ông già trông xa cách và không thân thiện.)
- thù địch (hostile): The attitude she has towards him was rather hostile.
(Thái độ của cô ấy đối với anh ta khá là thù địch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết