VIETNAMESE
trước đây
ENGLISH
before
/bɪˈfɔr/
Trước đây là cụm từ chỉ mốc thời gian đã qua trong quá khứ.
Ví dụ
1.
Tôi chưa bao giờ làm điều đó trước đây.
I've never done that before.
2.
Tôi chưa từng học về điều đó trước đây.
I haven't learned about that before.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt before, after, now, ever nha!
- before (trước đây): I've never done that before. (Tôi chưa bao giờ làm điều đó trước đây.)
- after (sau đó): Did you stay after that? (Bạn có ở lại đó lúc sau đó không?)
- now (bây giờ): I want to see him now. (Tôi muốn gặp anh ấy ngay bây giờ.)
- ever (từ trước đến giờ): They think this is the funniest thing they've ever seen before. (Họ cho rằng đây là điều vui nhất mà họ từng thấy từ trước đến giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết