VIETNAMESE
ngày lễ
ENGLISH
holiday
/ˈhɑləˌdeɪ/
Ngày lễ là ngày dùng để kỉ niệm một sự kiện sự việc nào đó.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ dành ngày lễ của mình đi du lịch đến Bali.
I will spend my holiday travelling to Bali.
2.
Ngày lễ của chúng tôi bị thời tiết xấu phá hỏng.
Our holiday was spoiled by bad weather.
Ghi chú
Cùng phân biệt carnival, festival và holiday nha!
- Lễ hội (carnival) là một dịp lễ hội được đánh dấu bằng các cuộc diễu hành và đôi khi là các món ăn đặc biệt và các trò giải trí khác.
Ví dụ: The carnival parade was a magnificent spectacle.
(Cuộc diễu hành ở lễ hội là 1 cảnh tượng tráng lệ.)
- Lễ hội (festival) là một sự kiện hoặc sự tụ họp cộng đồng, thường được tổ chức bởi một cộng đồng địa phương, tập trung vào một số chủ đề, đôi khi là một số khía cạnh độc đáo của cộng đồng.
Ví dụ: People usually eat sweet dumplings on the Lantern festival.
(Mọi người thường ăn bánh bao ngọt vào lễ hội đèn lồng.)
- Ngày lễ (holiday) là một ngày mà một lễ hội, sự kiện tôn giáo hoặc lễ kỷ niệm quốc gia được tổ chức theo truyền thống.
Ví dụ: My memories of the holiday are rather hazy.
(Kỷ niệm của tôi về ngày lễ khá là mơ hồ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết