VIETNAMESE
dép lê
dép đi trong nhà
ENGLISH
slippers
/ˈslɪpərz/
Dép lê là loại dép không có quai ở phía sau gót.
Ví dụ
1.
Cô ấy chạy trong phòng khi mang dép lê của mình.
She ran across the room in her slippers.
2.
Tôi có thể nghe tiếng đôi dép lê của cô ấy từ bên kia phòng.
I can hear the sound of her slippers from across the room.
Ghi chú
Cùng phân biệt flip-flops, sandals và slippers nha!
- Dép lào (flip-flops) là loại dép bao gồm một cái đế bằng và một quai hình chữ Y để người dùng có thể xỏ kẽ chân giữa hai ngón chân cái và chân trỏ vào.
Ví dụ: All I've got for myself is flip-flops.
(Tất cả những gì tôi có cho mình là đôi dép lào.)
- Dép lê (slippers) là loại dép không có quai ở phía sau gót.
Ví dụ: Are all these slipper on sale?
(Có phải tất cả những dôi dép lê này đều được giảm giá?)
- Dép (sandals) là đồ dùng để mang ở bàn chân, thường bằng cao su, nhựa, gồm đế mỏng và quai.
Ví dụ: Some of them merely wore a beret, pair of shorts and sandals.
(Một số người chỉ mặc đơn giản một chiếc mũ nồi, quần ngắn và dép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết