VIETNAMESE
đầm dạ hội
ENGLISH
gown
/gaʊn/
prom dress
Đầm dạ hội là bộ trang phục nữ giới dành cho các buổi gặp mặt trang trọng.
Ví dụ
1.
Cô ấy mặc một chiếc đầm dạ hội lụa tuyệt đẹp đến buổi dạ hội năm cuối.
She wore a beautiful satin gown to the senior prom.
2.
Cô ấy trông vô cùng bốc lửa trong chiếc đầm dạ hội đen.
She looked incredibly sexy in a black evening gown.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của gown nhé!
Give (someone) a gown:
Định nghĩa: Tặng cho ai đó một bộ đồ lễ.
Ví dụ: Cô dâu đã được mẹ cô ấy tặng một bộ váy cưới đẹp để diện trong lễ cưới. (The bride was given a beautiful wedding gown by her mother.)
Gown up:
Định nghĩa: Lên đồ hoàn chỉnh, thường là trong các bữa tiệc hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ: Các khách mời được yêu cầu lên đồ đẹp và lịch sự cho buổi tiệc tối lớn. (The guests were asked to gown up for the grand dinner party.)
White gown:
Định nghĩa: Một chiếc váy màu trắng, thường được liên kết với lễ cưới hoặc các dịp đặc biệt.
Ví dụ: Cô dâu tự tin diện chiếc váy màu trắng tinh khiết trong ngày cưới của mình. (The bride confidently wore a pure white gown on her wedding day.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết