VIETNAMESE

tài hùng biện

tài tranh luận

ENGLISH

eloquence

  
NOUN

/ˈɛləkwəns/

Tài hùng biện là khả năng, năng lực diễn thuyết một vấn đề nào đó trước mọi người (công chúng) sao cho trang nhã, trôi chảy, đầy sức thuyết phục. Trong bài hùng biện, sứ mạng của biểu cảm được thể hiện qua vẻ đẹp của ngôn từ, nhờ vậy mà thu hút, thuyết phục được người nghe.

Ví dụ

1.

Sự hóm hỉnh và tài hùng biện của anh khiến ai cũng thấy vui vẻ khi ở cạnh.

His wit and eloquence made it a joy to be around him.

2.

Cô nổi tiếng với tài hùng biện và vẻ đẹp của mình.

She was renowned for her eloquence and beauty.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ vựng trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn như fluent, articulate, expressive, eloquent nha!

- fluent (trôi chảy): It takes constant effort to become fluent in a language. (Cần phải nỗ lực không ngừng để nói trôi chảy một ngôn ngữ.)

- articulate (mạch lạc): She's unusually articulate for a ten-year-old. (Con bé mới mười tuổi mà ăn nói mạch lạc ghê.)

- expressive (diễn cảm): It is amazing how expressive she makes each note sound. (Mỗi nốt mà cô ấy hát thật diễn cảm làm sao.)

- eloquent (hùng hồn) I heard him make a very eloquent speech at that dinner. (Tôi đã nghe anh ấy phát biểu rất hùng hồn trong bữa tối hôm đó.)