VIETNAMESE

nghỉ lễ

ENGLISH

holiday break

  
NOUN

/ˈhɑləˌdeɪ breɪk/

Nghỉ lễ là những ngày nghỉ để ăn mừng những sự kiện văn hóa, tôn giáo, hay chính trị quan trọng

Ví dụ

1.

Nghỉ lễ được cho là phần thú vị nhất trong năm học đối với học sinh và nhân viên.

Holiday breaks are arguably the most exciting parts of the school year for students and staff alike.

2.

Bạn sẽ mời mọi người qua nhà vào dịp nghỉ lễ à?

Are you having people over during the holiday break?

Ghi chú

Cùng phân biệt carnival, festivalholiday nha!

- Lễ hội (carnival) là một dịp lễ hội được đánh dấu bằng các cuộc diễu hành và đôi khi là các món ăn đặc biệt và các trò giải trí khác.

Ví dụ: The carnival parade was a magnificent spectacle.

(Cuộc diễu hành ở lễ hội là 1 cảnh tượng tráng lệ.)

- Lễ hội (festival) là một sự kiện hoặc sự tụ họp cộng đồng, thường được tổ chức bởi một cộng đồng địa phương, tập trung vào một số chủ đề, đôi khi là một số khía cạnh độc đáo của cộng đồng.

Ví dụ: People usually eat sweet dumplings on the Lantern festival.

(Mọi người thường ăn bánh bao ngọt vào lễ hội đèn lồng.)

- Ngày lễ (holiday) là một ngày mà một lễ hội, sự kiện tôn giáo hoặc lễ kỷ niệm quốc gia được tổ chức theo truyền thống.

Ví dụ: My memories of the holiday are rather hazy.

(Kỷ niệm của tôi về ngày lễ khá là mơ hồ.)