VIETNAMESE
nghỉ lễ
ENGLISH
holiday break
NOUN
/ˈhɑləˌdeɪ breɪk/
Mọi dân tộc mỗi năm thường ăn mừng những sự kiện văn hóa, tôn giáo, hay chính trị quan trọng đối với họ. Những ngày này được gọi là ngày nghỉ lễ. Một số ngày lễ đặc biệt, người lao động không phải đi làm mà vẫn được hưởng lương, được gọi là ngày nghỉ lễ. Những ngày này được quy định trong luật lao động của mỗi nước.
Ví dụ
1.
Nghỉ lễ được cho là phần thú vị nhất trong năm học đối với học sinh và nhân viên.
Holiday breaks are arguably the most exciting parts of the school year for students and staff alike.
2.
Bạn sẽ mời mọi người qua nhà vào dịp nghỉ lễ à?
Are you having people over during the holiday break?
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết