VIETNAMESE

cà vạt

word

ENGLISH

tie

  
NOUN

/taɪ/

necktie

Cà vạt là vật đeo trên cổ, là món phụ kiện cuối cùng làm hoàn thiện một bộ suit.

Ví dụ

1.

Có nhiều loại nút được sử dụng để buộc cà vạt.

There were many types of knots used to tie the tie.

2.

Bạn không bao giờ ăn mặc chỉnh tề mà thiếu cà vạt được.

You're never fully dressed without a tie.

Ghi chú

Tie là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tie nhé!

check Nghĩa 1: Trận đấu hòa, không có đội thắng cuộc (sports tie, game tie) Ví dụ: The match ended in a tie, so they had to play extra time. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, vì vậy họ phải đá hiệp phụ.)

check Nghĩa 2: Mối quan hệ hoặc sự kết nối giữa người hoặc tổ chức (family ties, business ties) Ví dụ: He has strong business ties with several international companies. (Anh ấy có mối quan hệ kinh doanh chặt chẽ với một số công ty quốc tế.)

check Nghĩa 3: Hành động buộc, thắt chặt (to tie a knot, tie shoes) Ví dụ: She quickly tied her shoelaces before running onto the field. (Cô ấy nhanh chóng buộc dây giày trước khi chạy vào sân.)