VIETNAMESE
bệnh viện tâm thần
bệnh viện sức khỏe tâm thần
ENGLISH
psychiatric hospital
/ˌsaɪkiˈætrɪk ˈhɑˌspɪtəl/
mental health hospitals
Bệnh viện tâm thần là bệnh viện hoặc phòng khám chuyên về điều trị những bệnh tâm thần nghiêm trọng như trầm cảm, tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.
Ví dụ
1.
Ông ấy đã được chuyển đến một bệnh viện tâm thần.
He has been transferred to a psychiatric hospital.
2.
Anh ấy ở lại bệnh viện tâm thần trong ba tuần.
He remained in the psychiatric hospital for three weeks.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về một số từ có nghĩa gần nhau như hospital, clinic và infirmary nha!
- hospital (bệnh viện): He worked as a nurse in a psychiatric hospital. (Anh ấy làm điều dưỡng trong một bệnh viện tâm thần.)
- clinic (phòng khám): A clinic is a health facility that is primarily focused on the care of outpatients. (Phòng khám là một cơ sở y tế chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc bệnh nhân ngoại trú.)
- infirmary (bệnh xá): My little brother was taken to the infirmary. (Em tôi được đưa đến bệnh xá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết