VIETNAMESE

cao su non

mút hoạt tính

ENGLISH

memory foam

  
NOUN

/ˈmɛməri foʊm/

Cao su non là dạng cao su tổng hợp được chế tạo dưới dạng mút hoạt tính và được phát triển từ vật liệu chính Polyurethane (PU). Đây là một loại vật liệu Polyme nên có khả năng đàn hồi tốt cùng tính bền cơ học cao.

Ví dụ

1.

Chất liệu làm gối cao su non bền hơn so với gối thông thường.

The materials used in memory foam pillows are more durable compared to regular pillows.

2.

Gối cao su non là một trong những vật dụng ngủ sáng tạo hàng đầu hiện nay.

Memory foam pillows are one of the top innovative sleeping essentials nowadays.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt 3 nghĩa thường gặp của memory trong tiếng Anh nha!

- kỷ niệm (những điều mà ta ghi nhớ, chỉ chung): Living with parents should be a beautiful memory for all of us. (Được sống bên cha mẹ hẳn là một kỉ niệm đẹp của tất cả chúng ta.)

- ký ức (những việc đã xảy ra trong cuộc đời của một người, được não bộ ghi nhớ và lưu trữ.): My mother has fond memories of those days. (Mẹ tôi có những kỷ ức đẹp về những ngày đó.)

- trí nhớ: After the accident he suffered from loss of memory. (Sau vụ tai nạn anh ấy bị mất trí nhớ.)