VIETNAMESE

phẫu thuật nội soi

nội soi ổ bụng

ENGLISH

endoscopic surgery

  
NOUN

/endoscopic ˈsɜːʤᵊri/

laparoscopic surgery

Phẫu thuật nội soi là một phương pháp mổ chỉ dùng những vết rạch (cắt) nhỏ, thay vì đường rạch dài vài centimet như trong mổ mở.

Ví dụ

1.

Phẫu thuật nội soi được thực hiện bằng cách sử dụng một ống nội soi, một ống linh hoạt có gắn camera và đèn ở đầu.

Endoscopic surgery is performed using a scope, a flexible tube with a camera and light at the tip.

2.

Phẫu thuật nội soi được chứng minh là an toàn ngay cả đối với nhóm bệnh nhân nguy cơ cao.

It has been shown that endoscopic surgery is safe even in high risk groups.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt khái niệm phẫu thuật (operation, surgery) và tiểu phẫu (minor surgery) trong tiếng Anh nha!

- His operation went well. (Ca phẫu thuật của anh ấy diễn ra tốt đẹp.)

- Your condition is serious and requires surgery. (Tình trạng của bạn rất tệ nên chúng tôi cần phẫu thuật ngay.)

- She had a minor surgery on her knee. (Cô ấy đã thực hiện tiểu phẫu ở đầu gối của mình.)