VIETNAMESE
áo len
ENGLISH
sweater
/ˈswɛtə/
Áo len là loại áo dày, nặng làm từ len thường dùng để giữ ấm.
Ví dụ
1.
Tôi nghĩ tôi nên mang chiếc áo len của tôi đi vá lại.
I think I had better have my sweater mended.
2.
Tôi đã tự mình dệt chiếc áo len này.
I knitted this sweater myself.
Ghi chú
Cùng phân biệt cardigan và sweater!
- Áo len (cardigan) là loại áo khoác bằng vải len có hàng cúc áo ở phía trước.
Ví dụ: He was wearing a browny beige cardigan.
(Anh ta mặc một chiếc áo len màu nâu be.)
- Áo chui đầu (sweater) là loại áo len được mặc bằng cách tròng qua đầu.
Ví dụ: Your new sweater looks so cute.
(Chiếc áo len chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết