VIETNAMESE
lễ bế mạc
ENGLISH
closing ceremony
/ˈkloʊzɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/
Lễ bế mạc là nghi thức diễn ra khi hội nghị hoặc một sự kiện long trọng kết thúc.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ tham dự lễ bế mạc của một khóa đào tạo kéo dài hai tháng.
I am going to attend the closing ceremony of a two-month training course.
2.
Lễ bế mạc của giải đấu được tổ chức trước khi bắt đầu trận đấu, với màn biểu diễn "Live It Up", bài hát chính thức của giải đấu.
The tournament's closing ceremony was held prior to the start of the match, featuring a performance of "Live It Up", the official song of the tournament.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một vài nét nghĩa khác của "close"nhé:
- Close (đóng lại): thực hiện hành động đóng lại, kín chặt một cửa, hoặc một nắp.
Ví dụ: She closed the window to keep out the cold. (Cô ấy đã đóng cửa sổ để chống lại cái lạnh.)
- Close (chấm dứt hoạt động hoặc kinh doanh): ngừng hoạt động một cửa hàng, một công ty hoặc một cơ sở doanh nghiệp.
Ví dụ: The restaurant will close at the end of the month. (Nhà hàng sẽ đóng cửa vào cuối tháng.)
- Close (kết thúc một cuộc họp hoặc sự kiện): đưa một sự kiện hoặc cuộc họp tới hồi kết.
Ví dụ: Let's close the meeting with a summary of our discussion. (Hãy kết thúc cuộc họp bằng phần tóm tắt cuộc trao đổi của chúng ta.)
- Close (gần): di chuyển gần đến một vị trí hoặc một người.
Ví dụ: As the storm closed, we could see the lightning in the distance. (Khi cơn bão đang gần, chúng tôi có thể nhìn thấy tia chớp ở đằng xa.)
- Close (thắt chặt, kết nối): khiến các bộ phận hoặc các phần của một vật trở nên chặt chẽ, hoặc nối vật này với một vật khác.
Ví dụ: Please close the lid tightly to prevent leaks. (Xin vui lòng thắt chặt nắp để tránh rò rỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết