VIETNAMESE
lễ bế mạc
ENGLISH
closing ceremony
/ˈkloʊzɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/
Lễ bế mạc là nghi thức diễn ra khi hội nghị hoặc một sự kiện long trọng kết thúc.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ tham dự lễ bế mạc của một khóa đào tạo kéo dài hai tháng.
I am going to attend the closing ceremony of a two-month training course.
2.
Lễ bế mạc của giải đấu được tổ chức trước khi bắt đầu trận đấu, với màn biểu diễn "Live It Up", bài hát chính thức của giải đấu.
The tournament's closing ceremony was held prior to the start of the match, featuring a performance of "Live It Up", the official song of the tournament.
Ghi chú
Cùng phân biệt ceremony và celebration nha!
- Lễ ăn mừng (celebration) là việc thực hiện chính thức một nghi thức long trọng, chẳng hạn như Tiệc thánh.
Ví dụ: The victory was a cause for great celebration.
(Chiến thắng là một lý do cho lễ ăn mừng lớn.)
- Nghi lễ (ceremony) là một nghi thức có ý nghĩa tôn giáo.
Ví dụ: The Christian ceremony of baptism is a symbolic act.
(Nghi lễ rửa tội của người Cơ đốc giáo là một hoạt động mang tính biểu tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết