VIETNAMESE

áo phản quang

ENGLISH

reflective clothing

  
NOUN

/rɪˈflɛktɪv ˈkloʊðɪŋ/

high-visibility clothing

Áo phản quang là sản phẩm quần áo bảo hộ lao động đảm bảo an toàn cho người lao động vào ban đêm, bằng tính chất phát ra ánh sáng phản quang.

Ví dụ

1.

Mục đích của quần áo phản quang là để báo hiệu sự hiện diện của người sử dụng ở những nơi và tình huống có thể gây ra các mối đe dọa tiềm ẩn đối với sức khỏe và sự an toàn của họ.

The purpose of reflective clothing is to signal the presence of the user in places and situations which may cause potential threats to their health and safety.

2.

Vào những đêm tối trẻ nhỏ nên mặc áo phản quang.

On dark nights children should wear reflective clothing.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của reflect nhé!

  • Reflect on: Suy ngẫm về, nghĩ về cái gì một cách cẩn thận.

Ví dụ: Anh ấy thường suy ngẫm về những quyết định quan trọng trong cuộc sống. (He often reflects on important decisions in life.)

  • Reflect upon: Nhìn lại và suy ngẫm về quá khứ hoặc trải nghiệm.

Ví dụ: Chúng ta nên thường xuyên nhìn lại và suy ngẫm về những bài học từ quá khứ. (We should frequently reflect upon the lessons from the past.)

  • Reflect badly on: Gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng hoặc tình hình của ai/cái gì.

Ví dụ: Hành động không đạo đức của một nhân viên có thể làm hại đến danh tiếng của công ty. (The unethical behavior of an employee can reflect badly on the company's reputation.)

  • Reflect well on: Gây ra ảnh hưởng tích cực đến danh tiếng hoặc tình hình của ai/cái gì.

Ví dụ: Sự nỗ lực và thành tựu của sinh viên trong học tập thường gây ấn tượng tích cực đối với giáo viên và phụ huynh. (The effort and achievements of students in their studies often reflect well on teachers and parents.)