VIETNAMESE

hộp thuốc

ENGLISH

pillbox

  
NOUN

/pillbox/

Hộp thuốc là một dạng hộp đựng thuốc có chia ngăn, giúp người bệnh phân chia thuốc uống theo các thời điểm thích hợp trong ngày.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cần giúp ông bà để mắt đến hộp thuốc của họ.

You might need to help your grandparents keep an eye on their pillboxes.

2.

Các thiết kế hộp thuốc gần đây có nhiều màu sắc khác nhau để bạn lựa chọn.

Recent pillbox designs come with various colors to choose from.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc (drug) chia theo dạng thuốc nha!

- powdered medicine (thuốc bột)

- tablet (thuốc viên)

- syrup (thuốc nước dạng sirô)

- capsule (thuốc viên con nhộng)

- pill (viên thuốc), chỉ chung

- effervescent tablet (viên sủi)