VIETNAMESE
chất bảo quản
chất phụ gia
ENGLISH
preservative
/priˈzɜrvətɪv/
food additive
Chất bảo quản là các hóa chất tự nhiên hay tổng hợp được thêm vào sản phẩm để ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của các vi sinh vật.
Ví dụ
1.
Gỗ được xử lý bằng chất bảo quản để phòng chống mục nát.
The wood is treated with preservative to prevent decay.
2.
Muối là một chất bảo quản thực phẩm phổ biến.
Salt is a common food preservative.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như preservative, food additive, color additive nha!
- preservative (chất bảo quản): The wood is treated with preservative to prevent decay. (Gỗ được xử lý bằng chất bảo quản để phòng chống mục nát.)
- food additive (chất phụ gia): Food additives can cause allergies. (Các chất phụ gia trong thực phẩm có thể gây dị ứng.)
- color additive (chất tạo màu): When you purchase color additives, check the label. (Khi bạn mua chất tạo màu, hãy kiểm tra nhãn hiệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết