VIETNAMESE
găng tay
ENGLISH
gloves
/ɡlʌvz/
Găng tay là một loại trang phục dùng để mang bên ngoài bàn tay và cổ tay để giữ ấm và bảo vệ, được thiết kế rời các ngón tay.
Ví dụ
1.
Hãy nhét găng tay vào túi quần đi để không bị mất.
Tuck your gloves in your pocket so that you don't lose them.
2.
Cặp găng tay đó trông có vẻ đẹp và ấm.
Those gloves look nice and warm.
Ghi chú
Cùng phân biệt gloves và mittens:
- Găng tay (gloves) là một loại trang phục dùng để mang bên ngoài bàn tay và cổ tay để giữ ấm và bảo vệ, được thiết kế rời các ngón tay.
- Găng tay (mittens) là loại găng tay với một phần duy nhất cho tất cả các ngón tay và một phần riêng biệt cho ngón tay cái.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết