VIETNAMESE
quần bò
ENGLISH
jeans
/dʒinz/
Quần bò là một loại quần hoặc quần dài được làm từ vải denim hoặc vải thô.
Ví dụ
1.
Chiếc quần bò của anh ấy quá chật.
His jeans were too tight.
2.
Quần bò không thích hợp cho một buổi tiệc trang trọng.
Jeans are not appropriate for a formal party.
Ghi chú
Một số các loại quần:
- quần đùi: boxer shorts
- quần bò: jeans
- quần lửng: shorts
- quần tất: tights
- quần dài: trousers
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết