VIETNAMESE

quần tất

quần vớ

ENGLISH

tights

  
NOUN

/taɪts/

Quần tất là một loại quần được làm từ chất liệu vải khá mỏng được chị em phụ nữ sử dụng vào những ngày lạnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy vừa mua một chiếc quần tất mới.

She bought a new pair of tights.

2.

Cái quần tất này ngứa quá.

These tights are all itchy.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của tight nhé!

  • Tight-lipped:

Định nghĩa: Giữ bí mật, không muốn chia sẻ thông tin hoặc nói nhiều về một vấn đề.

Ví dụ: Anh ta luôn giữ miệng mắc cỡ về kế hoạch của mình. (He's always tight-lipped about his plans.)

  • Tighten the belt:

Định nghĩa: Tiết kiệm hoặc giảm chi tiêu để tăng cường tài chính.

Ví dụ: Chúng tôi đã phải thắt lưng buộc bụng sau khi mất công việc. (We had to tighten our belts after losing our jobs.)

  • Tighten the screws:

Định nghĩa: Tăng cường kiểm soát hoặc áp đặt quyền lực, thường thông qua biện pháp nghiêm ngặt hoặc quy tắc mới.

Ví dụ: Chính phủ đang cố gắng thắt chặt ống vít trên việc sử dụng thuốc gây nghiện. (The government is trying to tighten the screws on the use of addictive drugs.)

  • Tight spot:

Định nghĩa: Tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: Ông ta đã gặp phải một tình huống khó khăn khi mất công việc. (He found himself in a tight spot after losing his job.)

  • Tight deadline:

Định nghĩa: Một khoảng thời gian hạn chế và áp đặt để hoàn thành một công việc hoặc dự án.

Ví dụ: Chúng tôi phải hoàn thành báo cáo trong thời hạn chật vật. (We had to finish the report under a tight deadline.)

  • Tight-knit:

Định nghĩa: Mối quan hệ gắn bó chặt chẽ và mạnh mẽ, thường xuất phát từ việc chia sẻ kinh nghiệm hoặc tương tác thường xuyên.

Ví dụ: Họ là một gia đình gắn bó chặt chẽ. (They're a tight-knit family.)

  • Tight-fisted:

Định nghĩa: Kẹt tiền hoặc không muốn chi tiêu; keo kiệt.

Ví dụ: Ông ta không muốn chi tiêu tiền cho bất kỳ điều gì. (He doesn't want to spend money on anything; he's tight-fisted.)