VIETNAMESE

mạch đập

mạch máu

ENGLISH

pulse

  
NOUN

/pʌls/

blood vessel

Mạch đập là nhịp đập của các động mạch khi máu được đẩy qua chúng, thường được nghe thấy rõ ở cổ tay hoặc cổ.

Ví dụ

1.

Hiện tại mạch đập của anh ấy là bao nhiêu?

What is his pulse at the moment?

2.

Tôi không thể nghe thấy mạch đập của anh ấy nữa.

I could not find his pulse anymore.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số chỉ số trong cơ thể như blood pressure, pulse và heartbeat nha!

- blood pressure (huyết áp): His blood pressure tended to stabilize. (Huyết áp của anh đã có xu hướng ổn định.)

- pulse (mạch đập): What is his pulse at the moment? (Hiện tại mạch đập của anh ấy là bao nhiêu?)

- heartbeat (nhịp tim): Her heartbeat was regular at last. (Cuối cùng thì nhịp tim của cô ấy cũng trở nên đều đặn.)